Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thai dựng

Academic
Friendly

Từ "thai dựng" trong tiếng Việt có nghĩa là " mang", thường được dùng để chỉ trạng thái của phụ nữ đang mang thai, tức là trong giai đoạn em trong bụng. Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thai kỳ sự phát triển của thai nhi.

Giải thích chi tiết:
  • Thai: có nghĩa là "thai nhi", tức là sự phát triển của đứa trẻ trong bụng mẹ.
  • Dựng: có nghĩa là "đứng lên", nhưng trong trường hợp này, chỉ sự tồn tại hay sự phát triển của thai nhi trong cơ thể người phụ nữ.
dụ về sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy đang thai dựng, nên cần được chăm sóc đặc biệt."
  2. Câu trong giao tiếp hàng ngày: "Bạn thấy ấy mập lên không? Chắc ấy thai dựng rồi."
  3. Câu nâng cao: "Trong thời kỳ thai dựng, mẹ cần chú ý đến dinh dưỡng sức khỏe để thai nhi phát triển tốt."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Thai: có thể được sử dụng độc lập để chỉ đến thai nhi hoặc sự mang thai.
  • Mang thai: cụm từ gần nghĩa với "thai dựng", nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong văn nói viết.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mang thai: như đã đề cập, từ đồng nghĩa với "thai dựng".
  • bầu: một cách nói thông dụng khác chỉ việc phụ nữ đang mang thai.
Từ liên quan:
  • Thai nhi: chỉ đứa trẻ đang trong bụng mẹ.
  • Thai sản: kỳ nghỉ của phụ nữ sau khi sinh con, nơi họ chăm sóc bản thân em .
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "thai dựng", bạn nên chú ý ngữ cảnh, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe sinh sản, gia đình, hoặc trong các tình huống liên quan đến phụ nữ mang thai.
  • Từ này không nên dùng trong những ngữ cảnh không phù hợp hoặc thiếu tôn trọng, liên quan đến một giai đoạn nhạy cảm trong cuộc sống của phụ nữ.
  1. mang: Phụ nữ đang kỳ thai dựng.

Comments and discussion on the word "thai dựng"